CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
447,07+543,94%-4,471%-0,282%+0,45%5,92 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
282,73+343,99%-2,827%-0,196%+0,34%2,48 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
232,56+282,95%-2,326%-0,320%+0,57%2,01 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
177,02+215,38%-1,770%-0,058%+0,34%3,79 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
167,29+203,54%-1,673%+0,001%-0,12%10,59 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
130,90+159,26%-1,309%-0,085%+0,15%2,78 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
98,26+119,55%-0,983%-0,262%+0,31%4,15 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
76,28+92,80%-0,763%-0,078%+0,24%18,78 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
74,44+90,57%-0,744%-0,020%+0,15%2,40 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
73,15+88,99%-0,731%-0,288%+0,23%2,91 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
35,92+43,70%-0,359%+0,001%-0,13%5,38 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
34,74+42,27%-0,347%-0,044%+0,12%14,92 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
34,19+41,60%-0,342%-0,361%+0,82%2,31 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
31,66+38,52%-0,317%-0,016%+0,30%623,74 N--
CATI
BCATI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CATIUSDT
28,41+34,57%-0,284%+0,005%-0,20%1,33 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
27,57+33,54%-0,276%-0,002%+0,01%779,82 N--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
27,22+33,12%-0,272%-0,011%+0,21%770,25 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
25,26+30,74%-0,253%-0,004%+0,08%12,87 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
24,07+29,28%-0,241%-0,047%+0,57%690,17 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
23,65+28,77%-0,236%-0,002%+0,43%566,35 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
22,49+27,36%-0,225%-0,013%+0,14%4,82 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
22,11+26,91%-0,221%+0,003%+0,00%772,09 N--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
21,01+25,57%-0,210%-0,028%+0,19%17,25 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
20,21+24,59%-0,202%-0,024%+0,48%1,28 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
20,12+24,47%-0,201%-0,027%+0,21%3,06 Tr--